THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước: 1715x696x1052
Khối lượng: 85 kg
Kích thước vành: Vành trước: 2.15×10 hợp kim thép; Vành sau: 2.15×10 hợp kim thép
Dung tích bình xăng: 4 lit
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ: Động cơ 4 kì, 1 xi lanh
Tốc độ tối đa: 50-60 km/h
Đường kính x hành trình piston (mm): 43.5×37.5
Dung tích xi lanh: 48.01cm3
Dung tích nhớt máy: 0.8lit
NĂNG LƯỢNG
Acquy: Dạng chì a xit 12v3.5Ah SCB SHENG CHANG
Mức tiêu hao nhiên liệu: 1.66 lít/100km
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tiện ích/ tính năng đặc biệt: Động cơ nâng cấp 2021; Cảnh báo nguy hiểm
Hệ thống đèn: Đèn pha Full Led
Giảm sóc sau: Dạng ống lồng giảm chấn lò xo
Giảm sóc trước: Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực