MÔ TẢ CHI TIẾT
Toàn bộ hệ thống đèn chiếu sáng và đèn báo hiệu được trang bị công nghệ đèn Led
Công suất động cơ 1460kw thấp hơn một chút so với Gogo nhưng không vì thế mà yếu đi bên cạnh đó cho khả năng tiết kiệm điện đáng kể dẫn đến quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc tăng lên khoảng 15-20%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Nội dung | Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 93kg |
2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.730mm x 730mm x 1.040mm |
3 | Chiều cao yên | 755mm |
4 | Tải trọng | 130kg – 150kg |
5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.500W |
6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 21.6Ah |
7 | Tôc độ tối đa | 40-50km/h |
8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-90km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 | Lốp xe | Lốp không săm 90/90-10 |
10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 4 bóng, siêu sáng |
14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ |
16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 |
16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 |
17 | Bảo hành (max) | 24 tháng |